欢迎访问西安康桥语言文化传播有限公司!

首页 新闻资讯 学习资料

【越南语】超详细的越南语句式解析之「Ở chỗ nào có thể đổi tiền?在哪里可以兑换外币?」

发布时间:2023-07-19 09:09:17浏览次数:223

Ở chỗ nào có thể đổi tiền?

在哪里可以兑换外币?


-基本句型-
đổi tiền 兑换,换钱

-语法精讲-
Đổi本来是“交换” 、“互换” 的意思,đổi tiền就是兑换钱币,简称换钱。
如:
· Anh muốn đổi tiền đô-la ra tiền gì?
你想把美金换成什么钱?
· Đổi sét ra tiền mặt.
把支票换成现金。
· đổi tiền lẻ.
换零钱

-举一反三-
· Trong khách sạn này có thể đổi tiền không? 
这个饭店可以换钱吗?
· Ở đây có thể đổi tiền được không? 
这里可以换钱吗?
· Ngân hàng chúng tôi chỉ đổi tiền đô-la và đồng Euro.
我们银行只能兑换美元和欧元。
· Đổi tiền Trung Quốc phải đi hiệu vàng đá quý.
兑换人民币要到金银珠宝店。
· Tỷ giá đổi tiền đô-la hôm nay là bao nhiêu?
今天美元的汇率是多少?

-情景会话-
-Tôi đã hết tiền rồi. Tôi phải đi đổi tiền. 
我没钱了,我要去换钱。
-Nghe nói trong khách sạn này có thể đổi tiền. 
听说饭店里可以换钱。
-Chúng ta đi hỏi xem.
我们去问问看。
-Anh sẽ đổi bao nhiêu?
 你要换多少?
-Em định đổi 200 đô-la.
我想换200美元。
-Chúng ta cùng đi,nếu ở đây không đổi được thì sang ngân hàng bên cạnh.  
我们一块去,如果这里不能换就到附近的银行去换。

-生词-
đổi tiền 换钱
hết tiền 没钱
đô-la 美元
đồng Euro 欧元
vàng bạ 金银
đá quý 宝石
hiệu 店
tỷ giá 比价,牌价
nghe nói 听说
bên cạnh 附近,旁边

-文化点滴-
在河内把外币换成越币比较方便,可以到还剑湖附近的金店或是珠宝店兑换。
河中路(phố Hà Trung)上的国征(Quốc Trinh)金店也是许多人常去换钱的地方。
河内市的银行也可以兑换外币,但多数只限美元和欧元。



康桥小语种

葡萄牙语|西班牙语|德语|法语|俄语|意大利语|日语|韩语|泰语|越南语|阿拉伯语|波斯语

培训+留学+就业+移民一站式服务

咨询热线:400-029-9975

咨询QQ:1315135663 / 190512941

咨询微信:18717373427 / 18809181156

关注我们

康桥教育

葡萄牙语

Copyright © 2019 西安康桥语言文化传播有限公司 All Right Reserved.  陕ICP备20010783号-2

技术支持/名远科技

陕公网安备61010302000708号