欢迎访问西安康桥语言文化传播有限公司!

首页 新闻资讯 学习资料

【越南语】超实用的越南语句型①:「...nào...ấy(đó)」

发布时间:2021-06-15 15:33:57浏览次数:918

[ ...nào...ấy(đó) ]

该句型用来连接两个有连锁关系的句子或句子成分。

例:

-Mày thích cái nào thì lấy cái ấy.

-你喜欢哪个就拿哪个。

-Chị đi  hôm nào em cũng đi hôm đó.

-你哪天去我就哪天去。

(注:基本上所有疑问代词都可以组成表连锁关系的句型。)


[ai...nấy(ấy)]

例:

-Ai làm nấy chịu.

-自作自受。

-Tôi hỏi ai người ấy trả lời.

-我问谁谁就回答。


[đâu...đấy(đó)]

-Mẹ đi đâu nó đi theo đấy(đó).

-妈妈走到哪儿他就跟到哪儿。


[gì...ấy(nấy)]

-Các bạn bán thứ gì thì tôi bán thứ ấy.

-你们卖啥我也卖啥。


[sao...vậy]

-Bố mẹ bảo sao con làm vậy.

-父母怎样吩咐孩子就怎样做。


[bao nhiêu...bấy nhiêu]

-bạn biết  bao nhiêu  thì làmbấy nhiêu.

-你懂多少就做多少。


[bao giờ...bấy giờ]

-Bao giờ các anh thanh toán hết tiền nong các thứ,bấy giờ chúng tôi giao hàng cho các anh.

-你们什么时候把各项资金清算完毕,我们就什么时候交货。





康桥小语种

葡萄牙语|西班牙语|德语|法语|俄语|意大利语|日语|韩语|泰语|越南语|阿拉伯语|波斯语

培训+留学+就业+移民一站式服务

咨询热线:400-029-9975

咨询QQ:1315135663 / 1905129419

咨询微信:18717373427 / 18709207620

关注我们

康桥教育

葡萄牙语

Copyright © 2019 西安康桥语言文化传播有限公司 All Right Reserved.  陕ICP备20010783号-2

技术支持/名远科技

陕公网安备61010302000708号