欢迎访问西安康桥语言文化传播有限公司!

首页 新闻资讯 学习资料

【越南语】超详细的越南语句式解析之「giúp...帮助某人做某事」

发布时间:2024-09-14 09:03:33浏览次数:294

Anh có thể giúp tôi mang hành lý này lên lầu không?

你能帮忙把这些行李搬上楼吗?

-基本句型-
giúp... 帮助某人做某事

-语法精讲-
giúp是“帮助”、“帮忙”的意思,可以是直接帮助他人做某事,也可以是给他人提供物质上的帮助。
通常有这样的句式:
动词+giúp(hộ,giùm),当需要别人帮助时的礼貌表达方式“帮……”。
如:
Chị mua giúp một con gà.(你帮我买一只鸡) 
Chị đưa hộ tôi một tờ giấy trắng.(帮我递一张白纸) 

-举一反三-
· Anh ấy thường giúp tôi ôn bài. 
他经常帮助我温习功课。
· Chị Nga giúp mẹ làm việc nhà. 
小娥帮妈妈做家务。
· Anh Phong thường giúp bà con xóm giềng làm công việc nặng.
小锋常常帮助乡亲们干重活。
· Nhờ anh đánh điện gọi giúp tôi một chiếc xe tắc-xi.
请打电话帮我叫一辆出租车。
· Chú Ninh giúp chúng tôi giải quyết được vấn đề nan giải này.
宁大叔帮我们解决了这个难题。

-情景会话-
-Xin anh giúp em xách túi này. 
请帮我提这个袋子。
-Đã bảo mà,đừng mang nhiều đồ lên đường và đừng mua nhiều đồ mang về.
早就说了,不要带太多东西上路也不要买太多东西回家。
-Lần sau nhất định nghe lời khuyên của anh.Nào,giúp em cầm lấy cái này nhé. 
下次一定听你的劝告。来,再帮我拿着这个。
-Mong rằng biết bao câu nói của em có thể thực hiện được.
希望你的话能实现。
-Vâng,Em tuân lệnh anh.Đi đi!
好,我听你的。走吧!

-生词-
giúp 帮助
ôn bài 温习功课
việc nhà 家务事
bà con 亲戚
xóm giềng 乡邻,邻居 
nan giải 难解
chẳng
xách
lời khuyên 劝告 
tuân lệnh 遵命
mong 希望 
thực hiện 实现

-文化点滴-
河内的服务行业比较齐全,尽管规模还不是很大。出售各色小吃的餐饮店、旅馆、休闲娱乐的歌舞厅、运动俱乐部、健身房都有。上网聊天发信息的网吧,货物充足的大小超市以及书店……均遍及城中,在这里生活还是很方便。



康桥小语种

葡萄牙语|西班牙语|德语|法语|俄语|意大利语|日语|韩语|泰语|越南语|阿拉伯语|波斯语

培训+留学+就业+移民一站式服务

咨询QQ:1315135663 / 1905129419

咨询微信:18717373427 / 17791865536


关注我们

康桥教育

葡萄牙语

Copyright © 2019 西安康桥语言文化传播有限公司 All Right Reserved.  陕ICP备20010783号-2

技术支持/名远科技

陕公网安备61010302000708号