欢迎访问西安康桥语言文化传播有限公司!

首页 新闻资讯 学习资料

【越南语】超详细的越南语句式解析之「Tôi đã đặt một phòng hai người rồi. 我已经预订了一间双人房」

发布时间:2024-08-29 09:30:21浏览次数:255

Tôi đã đặt một phòng hai người rồi.

我已经预订了一间双人房。

-基本句型-
đặt 预订

-语法精讲-
动词đặt表示“预订” 、“预约” 的意思。通常后面直接跟名词或动宾结构短语。预订的可以是旅店、衣服、鞋子以及货物等。
如:
đặt phòng 预订房间
đặt mua sách báo 预订书报

-举一反三-
· Chào anh,tôi muốn đặt 2 phòng tiêu chuẩn ở tầng hai.
你好,我想预订两间二层的标准间。
· Trước ngày đám cưới phải đặt tiệc ở khách sạn.
婚礼前要预订好饭店的酒席。
· Nếu bà chưa vừa ý có thể đặt mua áo kiểu khác.
如果您不满意可以预订其他样式的衣服。
· Các bạn sẽ đặt hàng vào ngày nào?
你们哪天订货?
· Ông Khánh đã đi dự hội chợ đặt hàng năm nay của thành phố.
庆先生去参加今年市里的订货会了。

-情景会话-
-A-lô!Xin chào bà.Khách sạn Hà Nội đây.Bà cần gì ạ?
喂!您好。这是河内大饭店。你需要什么服务?
-Tôi muốn đặt phòng.Từ ngày 20 đến 25. 
我想订房。20号到25号。
-Bà muốn đặt phòng loại nào ạ?
您要预订哪种房间?
-Tôi cần một phòng hai người tiêu chuẩn có buồng tắm.
我要一个带浴室的两人标准间。
-Xin bà vui lòng cho biết tên họ và số điện thoại liên lạc nếu có.
请您告诉您的姓名,如果有联系电话也告诉我们。
-Vâng.
好的。

-生词-
đặt 预订
sách báo 书刊,书报
tiêu 标准
đám cưới 婚礼
tiệc 筵席,宴会
buồng tắm 浴室
vừa ý 满意,合意
thủ tục 手续
số điện thoại 电话号码
liên lạc 联络,联系
hoan nghênh 欢迎

-文化点滴-
河内的旅店、宾馆有不少,其中也不乏五星级的高级宾馆、酒店,如西湖畔的法国投资兴建的国际连锁酒店索非大酒店(khách sạn Sofitel),韩国投资的河内大宇饭店(Hà Nội Daewoo),日本投资的尼科大酒店(Nikko Hotel),天际大酒店(Horizon),希尔顿酒店(Hilton)等等。酒店里的服务员都会讲英语,服务也非常好。



康桥小语种

葡萄牙语|西班牙语|德语|法语|俄语|意大利语|日语|韩语|泰语|越南语|阿拉伯语|波斯语

培训+留学+就业+移民一站式服务

咨询QQ:1315135663 / 1905129419

咨询微信:18717373427 / 17791865536


关注我们

康桥教育

葡萄牙语

Copyright © 2019 西安康桥语言文化传播有限公司 All Right Reserved.  陕ICP备20010783号-2

技术支持/名远科技

陕公网安备61010302000708号