欢迎访问西安康桥语言文化传播有限公司!

首页 新闻资讯 学习资料

【越南语】超详细的越南语句式解析之「ở bên(đằng) 在……边」

发布时间:2024-07-31 10:13:53浏览次数:370

Bưu cục ở bên phải khách sạn. 

邮局在旅馆右边。


-基本句型-
ở bên(đằng) 在……边

-语法精讲-
· bên指“方” 、“边” 。ở bên(đằng)+具体方位词表示方位。
· 通常表示上、下、左、右用bên,表示前、后用đằng,而表示东南西北方向则用phía。
如:bên trái左边、bên phải右边;đằng trước前面、đằng sau后面;phía đông东 (nam南、tây西、bắc北) 方。有时bên可以省略。

-举一反三-
· Đi đường bên trái sẽ đến rạp chiếu bóng Tháng Tám.
走左边的路可以到八月电影院。
· Xin anh treo bức tranh này ở trên tường kia.
请你把这幅画挂在那边墙上。
· Anh ấy ở dưới tầng hai.
他住在下面的二楼。
· Người ở bên phải là hiệu trưởng chúng tôi.
在右边的人是我们校长。
· Hồ Tây ở phía tây bắc phố cổ Hà Nội.
西湖在河内旧市区的西北方。

-情景会话-
-Tôi đã nhận được giấy báo nhận bưu phẩm rồi.Nhưng em không biết phải đến bưu cục nào để nhận lấy.
我收到包裹单了,但是我不知道要到哪个邮局去取。
-Chị phải đến bưu cục Hà Nọi lấy,bởi vì bưu phẩm chị là bưu phẩm quốc tế.    
你应该去河内邮局,因为是国际邮件。
-Thế bưu cục Hà Nội ở chỗ nào?  
那河内邮局在哪儿?
-Ngay ở phía đông bờ Hồ,trên đường Đinh Tiên Hoàng đấy.
就在还剑湖的东边,在丁先皇路上!
-Có phải là ở đằng trước siêu thị Tràng Tiền không?
是不是在长钱超市的前面?
-Vâng.Chính ở đấy.
对,就是那儿。
-Em biết rồi,chiều nay em đi lấy.Cảm ơn chị.
我知道了,下午就去取。谢谢。

-生词-
bên 边,方
đằng 边,方面    
rạp chiếu bóng 电影院 
bức tranh 画
treo 悬挂,吊
bức tường (一面) 墙
tầng 层
hiệu trưởng 校长
giấy báo nhận 包裹单
bưu phẩm 邮件
nhận 接受;认
chỉ bảo 指教
Đinh Tiên Hoàng 丁先皇(河内街名)

-文化点滴-
河内的邮局很多,大大小小遍及城中,可以邮寄包裹、汇款、打市话以及国内和国际长途,还可以发国内外传真。这里还出售手机卡号和手机充值卡;因特网卡用来打网上电话;多数邮局还出售报刊杂志。



康桥小语种

葡萄牙语|西班牙语|德语|法语|俄语|意大利语|日语|韩语|泰语|越南语|阿拉伯语|波斯语

培训+留学+就业+移民一站式服务

咨询QQ:1315135663 / 1905129419

咨询微信:18717373427 / 17791865536


关注我们

康桥教育

葡萄牙语

Copyright © 2019 西安康桥语言文化传播有限公司 All Right Reserved.  陕ICP备20010783号-2

技术支持/名远科技

陕公网安备61010302000708号