他答应为我找份临时工作。
-基本句型-
Hứa(với ai)sẽ làm việc gì
答应某人干某事
-语法精讲-
Hứa是“应允” 、“许诺” 的意思。后面多跟动宾结构短语构成整句的补语,意思是“答应(许诺) 某人干某事”,有些情况下含有“保证”的意思。
该句型也可以这样表达:hứa với ai…“向谁许诺……”。
如:
Anh ấy hứa với tôi tháng sau đi miần Nam…
他向我许诺下个月去中部……
-举一反三-
· Mẹ hứa mua quà cho con.
妈妈答应给孩子买礼物。
· Anh Minh hứa sẽ cùng đi với em.
阿明答应和我一起去。
· Bố hứa với con thể nào ngày mai cũng về nhà.
父亲对孩子许诺明天无论如何也要回家。
· Mọi người đều hứa sẽ làm tròn nhiệm vụ.
大家都承诺保证完成任务。
· Chúng tôi xin hứa làm đúng hạn.
我们保证按时做好。
-情景会话-
-Khoan,tối nay bố có việc phải làm thêm,không thể về nhè ăn cơm,con bảo cho mẹ biết.
宽,今天爸爸要加班,晚上不回家吃了,你告诉妈妈。
-Hôm nay là cuối tuần,bố còn làm thêm à?
今天是周末啊,你还要加班吗?
-Vâng.Dạo này hơi bận ,con ạ.
是的,最近有点忙。
-Thế bố đã hứa sáng mai sẽ dẫn con đi chơi công viên mà?
那你答应明天带我去公园玩的?
-Ôi,bố xin lỗi con,tuần sau nhất định đi.
哦,对不起,下周一定去。
-Bố cứ hứa suông như vậy nhưng không bao giờ giữ lời hứa!
你总是这样随便应允却从不遵守诺言。
-Bố hứa với con,thứ bảy tuần sau chắc dẫn con đi chơi,nhé!
爸爸保证下周六一定带你去玩,好吧!
-生词-
hứa 应允,许诺
thể nào 无论如何
làm tròn 完成
nhiệm vụ 任务
đúng hạn 按时
làm thêm 加班
cuối tuần 周末
suông 空洞,空乏
giữ 信守,遵守
lời hứa 诺言
-文化点滴-
在越南人的日常生活中,长辈对晚辈许诺不一定必须做到,多是一种口头应答或是口头承诺,表示有一个好的愿望,而晚辈向长辈许诺则必须要做到,是一种以期达到的目标。
康桥小语种
葡萄牙语|西班牙语|德语|法语|俄语|意大利语|日语|韩语|泰语|越南语|阿拉伯语|波斯语
培训+留学+就业+移民一站式服务
咨询QQ:1315135663 / 1905129419
咨询微信:18717373427 / 17791865536
联系人:李老师
联系方式:18717373427 13669237412
交大校区:西安兴庆路和咸宁路翠庭大厦
高新校区:西安科技路和高新四路世纪颐园
欧亚学院:西安雁塔区欧亚路欧亚学院内
康桥教育
葡萄牙语
Copyright © 2019 西安康桥语言文化传播有限公司 All Right Reserved. 陕ICP备20010783号-2
技术支持/名远科技