-Xin chào.
-您好。
-Cám ơn.
-谢谢。
-Xin lỗi.
-对不起。
-Tạm biệt.
-再见。
-Hẹn gặp lại.
-下次见。
-Anh có khỏe không?
-你好吗?
-Tôi khỏe.
-我很好。
-Tôi mệt.
-我很累。
-Rất vui được gặp anh.
-很高兴见到你。
-Anh tên là gì?
-你叫什么名字?
-Đây là anh Peter.
-这是彼特先生。
-Kia là chị Linda.
-那是琳达小姐。
-Anh ấy là bạn tôi.
-他是我朋友。
-Tôi còn độc thân.
-我还是单身。
-Tôi đã có gia đình.
-我结婚了。
-Tôi có 2 con: một trai, một gái.
-我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。
-Dây là con trai tôi.
-这是我的儿子。
-Đây là chồng tôi.
-这是我先生。
-Cô ấy là vợ tôi.
-她是我夫人。
-Tôi là khách du lịch.
-我是游客。
-Tôi là người Anh.
-我是英国人。
-Tôi sống ở Luân Đôn.
-我住在伦敦。
-Tôi từ Chicago đến.
-我来自芝加哥。
-Tôi là người Paris.
-我是巴黎人。
-Quê của tôi ở Seoul.
-我的家乡在首尔。
-Tôi không hiểu.
-我不明白。
-Tôi hiểu rồi.
-我知道了。
-Tôi không biết tiếng Việt.
-我不懂越南语。
-Tôi không nói được tiếng Việt.
-我不会说越南语。
-Xin nói chầm chậm.
-请慢点说。
-Vui lòng lặp lại.
-请重复一遍。
-Vui lòng nói bằng tiếng Anh.
-请说英语。
-"Table" tiếng Việt nói thế nào?
-“Table”用越南语怎么说?
-"Dĩ nhiên" ngĩa gì?
-“Dĩ nhiên”是什么意思?
-Anh đợi một chút nhé.
-你等一下好吗?
-Xin đợi 5 phút.
-请等五分钟。
-Đợi một chút.
-稍等。
-Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
-我们要在哪里见面呢?
-Chúng ta gặp nhau ở đây nhé?
-我们在这里见面好吗?
-Ngày mai gặp lại nhé.
-明天见。
-Xin lỗi, ngày mai tôi bận.
-对不起,明天我没空。
康桥小语种
葡萄牙语|西班牙语|德语|法语|俄语|意大利语|日语|韩语|泰语|越南语|阿拉伯语|波斯语
培训+留学+就业+移民一站式服务
咨询热线:400-029-9975
咨询QQ:1315135663 / 1905129419
咨询微信:18717373427 / 18709207620
联系人:李老师
联系方式:18717373427 13669237412
交大校区:西安兴庆路和咸宁路翠庭大厦
高新校区:西安科技路和高新四路世纪颐园
欧亚学院:西安雁塔区欧亚路欧亚学院内
康桥教育
葡萄牙语
Copyright © 2019 西安康桥语言文化传播有限公司 All Right Reserved. 陕ICP备20010783号-2
技术支持/名远科技