欢迎访问西安康桥语言文化传播有限公司!

首页 新闻资讯 学习资料

【越南语】超详细的越南语句式解析之「cảm ơn...感谢某人或某事」

发布时间:2024-10-16 09:23:39浏览次数:335

Cảm ơn sự nhiệt tình của chị. 

谢谢你的热情。


-基本句型-
cảm ơn 感谢,谢谢

-语法精讲-
cảm ơn同cám ơn,是“感谢” 、“谢谢” 的意思,通常是在对方做了对自己有帮助的事时说的话。
后面可以直接跟人名,或是跟名词词组、主谓结构来表达感谢的原因

-举一反三-
· Cám ơn sự giúp đỡ to lớn của các bạn. 
谢谢你们的大力帮助。
· Cám ơn sự có mặt của các bạn.
谢谢你们的参与。
· Cảm ơn anh đã chỉ bảo cho. 
谢谢你的指点。
· Rất cảm ơn chị tặng quà cho chúng tôi. 
非常感谢你送我们礼物。
· Cám ơn anh đã báo tin này cho em. 
谢谢你告诉我这个消息。

-情景会话-
-Chào cô.Hôm nay là Ngày Nhà giáo,chúng em đến xin chúc mừng cô.
老师好!今天是教师节,我们来祝老师节日快乐!
-Cám ơn lời chúc của các em!Mời các em vào nhà chơi!
谢谢同学们!请大家进屋坐!
-Vâng.Đây là hoa tươi tặng cho cô. 
好。这是给老师的鲜花。
-Ôi,quí hóa quá!Cô xin cảm ơn nhé!
喔,太珍贵了!老师谢谢你们啦!
-Chúng em xin cảm ơn sự dạy bảo tận tâm của cô.
我们要感谢老师尽心教我们。
-Đây là bổn phận của cô mà.
这是老师的职责。

-生词-
tặng 赠送 
tươi 新鲜的
quí hóa 珍贵,宝贵
tận tâm 尽心
bổn phận 本份,责任
trí thức 知识
trưởng thành 成长,长大
lành mạnh 良好,健康的
sung sướng 愉快,快乐
chỉ bảo 指点

-文化点滴-
越南人历来是尊师重教的,对教师节这一表达感谢师恩的日子有着特别的情愫。节日当天,学校会举行庆祝会或是茶话会,多数学生会在这一天给老师献上鲜花和礼品,师生们都衣着鲜亮,精神饱满。



康桥小语种

葡萄牙语|西班牙语|德语|法语|俄语|意大利语|日语|韩语|泰语|越南语|阿拉伯语|波斯语

培训+留学+就业+移民一站式服务

咨询QQ:1315135663 / 1905129419

咨询微信:18717373427 / 17791865536


关注我们

康桥教育

葡萄牙语

Copyright © 2019 西安康桥语言文化传播有限公司 All Right Reserved.  陕ICP备20010783号-2

技术支持/名远科技

陕公网安备61010302000708号